Nhân dân tệ là đơn vị tiền tệ chính thức của Trung Quốc, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế nội địa và trên thị trường quốc tế. Với sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế Trung Quốc, loại đơn vị tiền tệ này ngày càng được sử dụng rộng rãi trong giao dịch thương mại và đầu tư toàn cầu. Để hiểu về lịch sử, ký hiệu, cũng như cách quy đổi đồng Nhân dân tệ mời bạn cùng Hạ Long Media khám phá bài viết dưới đây.
Lịch sử tiền Nhân dân tệ
Đồng Nhân dân tệ (RMB), tên gọi chính thức của đơn vị tiền tệ Trung Quốc, lần đầu được phát hành vào ngày 1 tháng 12 năm 1948. Đây là giai đoạn lực lượng cộng sản Trung Quốc, do Mao Trạch Đông lãnh đạo, đã giành chiến thắng trước Quốc Dân Đảng trong cuộc nội chiến. Việc phát hành đồng Nhân dân tệ do Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc thực hiện, gần một năm trước khi nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa chính thức thành lập vào ngày 1 tháng 10 năm 1949.
Ban đầu, đồng Nhân dân tệ chỉ lưu hành trong các khu vực do Đảng Cộng sản Trung Quốc kiểm soát. Sau khi nội chiến kết thúc dần được sử dụng trên phạm vi cả nước. Tuy nhiên, Trung Quốc thời kỳ đó gặp phải tình trạng lạm phát nghiêm trọng do chiến tranh kéo dài. Để ổn định nền kinh tế và kiểm soát lượng tiền lưu thông, năm 1955, Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc đã tiến hành đổi tiền. Tỷ lệ đổi là 1: 10.000 đồng cũ, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử tiền tệ Trung Quốc.
Đến năm 1999, nhằm kỷ niệm 50 năm thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, chính phủ Trung Quốc phát hành một phiên bản đồng Nhân dân tệ mới. Đồng tiền này có hình Mao Trạch Đông ở mặt trước, được in lớn và màu đỏ nổi bật hơn so với các phiên bản trước. Mặt sau đồng tiền được thiết kế với các hình ảnh về các loài chim, thú và danh lam thắng cảnh nổi tiếng, nhằm tôn vinh văn hóa và thiên nhiên Trung Quốc.
Các loại ký hiệu tiền tệ Trung Quốc
Trung Quốc sử dụng ba ký hiệu chính để biểu thị đồng tiền của mình, tùy theo ngữ cảnh và mục đích giao dịch:
- RMB (Renminbi – Nhân dân tệ): Đây là ký hiệu phổ biến nhất, thường được sử dụng trong các giao dịch nội địa tại Trung Quốc. Nó thể hiện tên gọi chính thức của đồng Nhân dân tệ, nghĩa là “tiền tệ của nhân dân”.
- ¥ (Yuan): Ký hiệu này đại diện cho đơn vị cơ bản của đồng Nhân dân tệ và được sử dụng theo tiêu chuẩn quốc tế ISO-4217. “Yuan” là cách gọi đơn vị tiền tệ tương tự như “đồng” ở Việt Nam.
- CNY (China Yuan): Ký hiệu này được dùng trong các giao dịch quốc tế để xác định rõ đồng Nhân dân tệ thuộc Trung Quốc. CNY xuất hiện thường xuyên trên các nền tảng giao dịch ngoại hối và hệ thống ngân hàng quốc tế.
Đối với các thương nhân Việt Nam khi hợp tác với đối tác Trung Quốc, hai ký hiệu RMB và CNY thường được sử dụng phổ biến nhất. Trong khi RMB thường xuất hiện trong các tài liệu và giao dịch nội địa, CNY lại cần thiết để xử lý các giao dịch quốc tế hoặc thông qua các ngân hàng và hệ thống thanh toán toàn cầu.
>>> Xem thêm:
Cách quy đổi từ tiền Việt Nam sang Nhân dân tệ
Để chuyển đổi từ tiền Việt Nam (VND) sang tiền Trung Quốc (Nhân dân tệ – RMB), bạn cần thực hiện theo công thức:
Số tiền Nhân dân tệ = Số tiền Việt Nam ÷ Tỷ giá Nhân dân tệ.
Trong đó:
- Số tiền Nhân dân tệ: Là số tiền RMB mà bạn nhận được sau khi quy đổi.
- Số tiền Việt Nam: Là số tiền VND mà bạn muốn đổi sang Nhân dân tệ.
- Tỷ giá Nhân dân tệ: Là giá trị quy đổi giữa 1 RMB và số tiền Việt Nam đồng tương ứng, thường do ngân hàng hoặc tổ chức tài chính cung cấp.
Ví dụ: Giả sử tỷ giá là 1 RMB = 3.400 VND, để đổi 3.400.000 VND sang Nhân dân tệ, áp dụng công thức: 3.400.000 ÷ 3.400 = 1.000 RMB.
Lưu ý, tỷ giá có thể thay đổi theo thời gian và từng đơn vị quy đổi. Để đảm bảo tính chính xác, hãy cập nhật tỷ giá tại các ngân hàng hoặc sàn giao dịch ngoại tệ uy tín trước khi thực hiện giao dịch.
Các mệnh giá Nhân dân tệ hiện nay
Hiện nay, Trung Quốc sử dụng hệ thống tiền tệ được phát hành từ năm 1999, bao gồm cả tiền giấy và tiền xu. Các mệnh giá tiền được chia thành hai loại chính: đồng (元 – Yuan) và hào (角 – Jiao). Cụ thể như sau:
Tiền hào: 1 hào, 2 hào, 3 hào và 5 hào.
Tiền đồng: 1 tệ, 2 tệ, 5 tệ, 10 tệ, 20 tệ, 50 tệ và 100 tệ.
Tiền giấy, có các mệnh giá từ 1 hào đến 100 tệ còn tiền xu chủ yếu có ở các mệnh giá nhỏ như 1 hào, 5 hào và 1 tệ. Tiền Trung Quốc được quy đổi theo hệ thống đơn vị như sau: 1元 (1 đồng) = 10角 (10 hào) = 100分 (100 xu).
Trên đây là toàn bộ thông sơ bộ về tiền Nhân dân tệ mà chúng tôi muốn chia sẻ với bạn. Để có thể mua sắm khi du lịch Trung Quốc bạn đừng quên đổi tiền Việt sang tiền Trung để thuận tiện hơn trong mọi giao dịch nhé. Nếu có dịp du lịch Đông Hưng Trung Quốc hãy liên hệ với Hạ Long Media để đặt tour và hỗ trợ đổi tiền nhanh chóng, tỷ giá tốt nhất nhé!